Sơn ngoại thất Spec Hi-Antistain
ĐỘ PHỦ:
12 - 14 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn ngoại thất Spec Hi-Antistain
Sơn ngoại thất Spec Satin kote
ĐỘ PHỦ:
12 - 14 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn ngoại thất Spec Satin kote
Sơn nội thất Spec Satin Kote For Interior
ĐỘ PHỦ:
11 - 14 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn nội thất Spec Satin Kote For Interior
Sơn ngoại thất Spec All Exterior
ĐỘ PHỦ:
11 - 13 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn ngoại thất Spec All Exterior
Sơn ngoại thất Spec Fast Exterior
ĐỘ PHỦ:
12 - 14 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn ngoại thất Spec Fast Exterior
Sơn nội thất Spec Easy Wash Interior
ĐỘ PHỦ:
12 - 14 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn nội thất Spec Easy Wash Interior
Sơn nội thất SPEC FAST INTERIOR
ĐỘ PHỦ:
10 - 12 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn nội thất SPEC FAST INTERIOR
Sơn nội thất SPEC INTERIOR
ĐỘ PHỦ:
11 - 13 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn nội thất SPEC INTERIOR
Sơn nội thất SPEC SUPERIOR CEILCOAT
ĐỘ PHỦ:
10 - 12 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn nội thất SPEC SUPERIOR CEILCOAT
Sơn nội thất SPEC CEILING COAT
ĐỘ PHỦ:
9 - 11 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn nội thất SPEC CEILING COAT
Sơn lót SPEC ALKALI LOCK FOR EXTERIOR
ĐỘ PHỦ:
8 - 10 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn lót SPEC ALKALI LOCK FOR EXTERIOR
Sơn lót SPEC ALKALI PRIMER FOR INTERIOR
ĐỘ PHỦ:
9 - 11 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn lót SPEC ALKALI PRIMER FOR INTERIOR
Sơn chống thấm SPEC SUPER FIXX
ĐỘ PHỦ:
8 - 10 m2/ L/ lớp
(đã pha loãng)
Chi tiết
Sơn chống thấm SPEC SUPER FIXX
Bột Trét Tường Nội Thất và Ngoại Thất Cao Cấp
ĐỘ PHỦ:
1.0 - 1.3 m2/kg/lớp
Chi tiết
Bột Trét Tường Nội Thất và Ngoại Thất Cao Cấp
Bột Trét Tường Nội Thất và Ngoại Thất Cao Cấp
Chi tiết
Bột Trét Tường Nội Thất và Ngoại Thất Cao Cấp
Bột Trét Tường Nội Thất và Ngoại Thất Cao Cấp
Chi tiết
Bột Trét Tường Nội Thất và Ngoại Thất Cao Cấp
Bột Trét Tường Nội Thất và Ngoại Thất Cao Cấp
Chi tiết
Bột Trét Tường Nội Thất và Ngoại Thất Cao Cấp